scald mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scald mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scald mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scald mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scald mark

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    đốm nâu

    vết đốm nâu (quả)