scalding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scalding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalding.
Từ điển Anh Việt
scalding
* tính từ
nóng đủ để làm bỏng
* phó từ
cực kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scalding
* kinh tế
sự chần
sự đun nóng
sự luộc
sự trụng nước sôi
* kỹ thuật
vật lý:
sự tẩy hấp
sự tẩy nấu