sabbat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabbat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbat.

Từ điển Anh Việt

  • sabbat

    * danh từ

    cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabbat

    a midnight meeting of witches to practice witchcraft and sorcery; in the Middle Ages it was supposed to be a demonic orgy

    Synonyms: witches' Sabbath