sabbatical year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabbatical year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatical year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatical year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sabbatical year

    * kinh tế

    năm nghỉ phép theo chế độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabbatical year

    a sabbatical leave lasting one year