sabbatical leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabbatical leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatical leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatical leave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sabbatical leave
* kinh tế
nghỉ dạy để nghiên cứu
nghỉ phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sabbatical leave
Similar:
sabbatical: a leave usually taken every seventh year