sabbatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabbatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatical.

Từ điển Anh Việt

  • sabbatical

    * tính từ

    (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba

    nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)

    * danh từ

    thời kỳ được nghỉ phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabbatical

    a leave usually taken every seventh year

    Synonyms: sabbatical leave

    of or relating to the Sabbath

    Friday is a sabbatical day for Muslims

    Synonyms: sabbatic

    of or relating to sabbatical leave

    sabbatical research project