sabbatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabbatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatic.

Từ điển Anh Việt

  • sabbatic

    /sə'bætik/ (sabbatical) /sə'bætikəl/

    * tính từ

    (thuộc) ngày Xaba

    sabbatical year

    năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)

    năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabbatic

    Similar:

    sabbatical: of or relating to the Sabbath

    Friday is a sabbatical day for Muslims