sabbatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabbatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatize.
Từ điển Anh Việt
sabbatize
/'sæbətaiz/ (sabbatize) /'sæbətaiz/
* động từ
theo tục nghỉ ngày xaba