rotary motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotary motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotary motion

    * kỹ thuật

    chuyển động quay (tròn)

    cơ khí & công trình:

    chuyển động tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotary motion

    Similar:

    rotation: the act of rotating as if on an axis

    the rotation of the dancer kept time with the music