rotary converter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotary converter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotary converter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotary converter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotary converter
* kỹ thuật
bộ biến đổi quay
đynamôtô
máy biến điện hồi chuyển
máy chỉnh lưu đồng bộ
máy đổi điện quay
điện:
bộ biên đổi điện quay
bộ biến đổi đồng bộ
bộ đảo điện quay
máy biến điện kiểu quay
điện lạnh:
bộ chỉnh lưu quay
máy biến đổi quay
máy đảo đồng bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotary converter
Similar:
synchronous converter: electrical converter consisting of a synchronous machine that converts alternating to direct current or vice versa
Synonyms: rotary
Từ liên quan
- rotary
- rotary fan
- rotary gap
- rotary jar
- rotary mud
- rotary rig
- rotary saw
- rotary case
- rotary club
- rotary dial
- rotary drum
- rotary fund
- rotary hook
- rotary hose
- rotary kiln
- rotary knob
- rotary line
- rotary plan
- rotary pump
- rotary seal
- rotary tool
- rotary wave
- rotary wing
- rotarytable
- rotary crane
- rotary drier
- rotary drill
- rotary dryer
- rotary fault
- rotary field
- rotary force
- rotary frame
- rotary joint
- rotary knife
- rotary motor
- rotary oiler
- rotary press
- rotary rinse
- rotary shear
- rotary sieve
- rotary stage
- rotary table
- rotary valve
- rotary-swage
- rotary cooler
- rotary cutter
- rotary device
- rotary engine
- rotary filter
- rotary frasno