synchronous converter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronous converter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronous converter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronous converter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchronous converter
* kỹ thuật
bộ biến đổi điện
bộ biến đổi quay
bộ chuyển đổi đồng bộ
bộ đổi điện
bộ đổi điện đồng bộ
máy chỉnh lưu đồng bộ
điện:
máy đổi điện đồng bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synchronous converter
electrical converter consisting of a synchronous machine that converts alternating to direct current or vice versa
Synonyms: rotary, rotary converter
Từ liên quan
- synchronous
- synchronously
- synchronous i/o
- synchronous belt
- synchronous flow
- synchronous gate
- synchronous idle
- synchronous mode
- synchronous port
- synchronous clock
- synchronous drive
- synchronous level
- synchronous modem
- synchronous motor
- synchronous orbit
- synchronous pulse
- synchronous device
- synchronous switch
- synchronous system
- synchronous circuit
- synchronous counter
- synchronous deposit
- synchronous machine
- synchronous network
- synchronous process
- synchronous request
- synchronous voltage
- synchronous working
- synchronous computer
- synchronous coupling
- synchronous detector
- synchronous inverter
- synchronous protocol
- synchronous solution
- synchronous transfer
- synchronous vibrator
- synchronous (synchro)
- synchronous capacitor
- synchronous character
- synchronous condenser
- synchronous converter
- synchronous detection
- synchronous frequency
- synchronous generator
- synchronous hierarchy
- synchronous modulator
- synchronous operation
- synchronous reactance
- synchronous rectifier
- synchronous satellite