synchronous clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronous clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronous clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronous clock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronous clock

    * kỹ thuật

    xung đồng bộ

    toán & tin:

    nhịp đồng bộ