synchronous deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronous deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronous deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronous deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronous deposit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    trầm tích đồng thời