synchronous gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronous gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronous gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronous gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronous gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng đồng bộ

    cửa đồng bộ