roe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roe.
Từ điển Anh Việt
roe
/rou/
* danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
tinh cá đực ((cũng) soft roe)
* danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roe
* kinh tế
bọc trứng
trứng (cá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roe
fish eggs or egg-filled ovary; having a grainy texture
Synonyms: hard roe
eggs of female fish
the egg mass or spawn of certain crustaceans such as the lobster
the eggs or egg-laden ovary of a fish
Từ liên quan
- roe
- roebuck
- roe deer
- roe-corn
- roe-deer
- roebling
- roentgen
- roe-stone
- roentgenium
- roentgen (r)
- roentgen ray
- roentgen rays
- roentgenogram
- roentgenology
- roentgenograph
- roentgenometer
- roentgenoscope
- roentgenoscopy
- roentgenization
- roentgenography
- roentgenologist
- roentgenoscopic
- roentgenographic
- roentgenotherapy
- roentgen-equivalent
- roentgensatellit satellite (rosat)