roe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roe.

Từ điển Anh Việt

  • roe

    /rou/

    * danh từ

    bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)

    tinh cá đực ((cũng) soft roe)

    * danh từ

    (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roe

    * kinh tế

    bọc trứng

    trứng (cá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roe

    fish eggs or egg-filled ovary; having a grainy texture

    Synonyms: hard roe

    eggs of female fish

    the egg mass or spawn of certain crustaceans such as the lobster

    the eggs or egg-laden ovary of a fish