roe deer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roe deer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roe deer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roe deer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roe deer
small graceful deer of Eurasian woodlands having small forked antlers
Synonyms: Capreolus capreolus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roe
- roebuck
- roe deer
- roe-corn
- roe-deer
- roebling
- roentgen
- roe-stone
- roentgenium
- roentgen (r)
- roentgen ray
- roentgen rays
- roentgenogram
- roentgenology
- roentgenograph
- roentgenometer
- roentgenoscope
- roentgenoscopy
- roentgenization
- roentgenography
- roentgenologist
- roentgenoscopic
- roentgenographic
- roentgenotherapy
- roentgen-equivalent
- roentgensatellit satellite (rosat)