roentgensatellit satellite (rosat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roentgensatellit satellite (rosat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roentgensatellit satellite (rosat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roentgensatellit satellite (rosat).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roentgensatellit satellite (rosat)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Vệ tinh Roentgensatellit