roentgen rays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roentgen rays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roentgen rays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roentgen rays.

Từ điển Anh Việt

  • roentgen rays

    /'rɔntjən'reiz/ (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/

    * danh từ

    tia rơngen, tia X