roentgen ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roentgen ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roentgen ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roentgen ray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roentgen ray
Similar:
x ray: electromagnetic radiation of short wavelength produced when high-speed electrons strike a solid target
Synonyms: X-ray, X-radiation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).