roentgenium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roentgenium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roentgenium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roentgenium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roentgenium
a radioactive transuranic element
Synonyms: Rg, element 111, atomic number 111
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).