roebling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roebling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roebling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roebling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roebling
United States engineer (born in Germany) who designed and began construction of the Brooklyn bridge (1806-1869)
Synonyms: John Roebling, John Augustus Roebling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).