reversing valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversing valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversing valve
* kỹ thuật
van đảo chiều (dòng hơi nước)
hóa học & vật liệu:
van đảo chiều
van nghịch chuyển
Từ liên quan
- reversing
- reversing bath
- reversing gear
- reversing mill
- reversing rail
- reversing ring
- reversing tool
- reversing entry
- reversing field
- reversing latch
- reversing layer
- reversing level
- reversing lever
- reversing light
- reversing motor
- reversing prism
- reversing shaft
- reversing steam
- reversing valve
- reversing clutch
- reversing motion
- reversing stroke
- reversing switch
- reversing chamber
- reversing entries
- reversing starter
- reversing station
- reversing triangle
- reversing contactor
- reversing mechanism
- reversing commutator
- reversing the motion
- reversing-gear lever
- reversing arrangement
- reversing drum switch
- reversing switchgroup
- reversing thermometer
- reversing warning signal
- reversing automatic document feeder (radf)