reversing arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversing arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing arrangement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversing arrangement

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sắp xếp đảo chiều