reversing entries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversing entries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing entries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing entries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversing entries

    * kinh tế

    bút toán sửa sai

    những bút toán nghịch đảo