reversing tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversing tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversing tool

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dụng cụ đổi chiều quay (khoan)