reversing switchgroup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversing switchgroup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing switchgroup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing switchgroup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversing switchgroup

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm ghi đổi hướng

    giao thông & vận tải:

    nhóm ghi hãm