reversing automatic document feeder (radf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversing automatic document feeder (radf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing automatic document feeder (radf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing automatic document feeder (radf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversing automatic document feeder (radf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đẩy tư liệu tự động theo chiều ngược