reversing ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversing ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversing ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversing ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversing ring
* kỹ thuật
vật lý:
quầng đảo sáng
Từ liên quan
- reversing
- reversing bath
- reversing gear
- reversing mill
- reversing rail
- reversing ring
- reversing tool
- reversing entry
- reversing field
- reversing latch
- reversing layer
- reversing level
- reversing lever
- reversing light
- reversing motor
- reversing prism
- reversing shaft
- reversing steam
- reversing valve
- reversing clutch
- reversing motion
- reversing stroke
- reversing switch
- reversing chamber
- reversing entries
- reversing starter
- reversing station
- reversing triangle
- reversing contactor
- reversing mechanism
- reversing commutator
- reversing the motion
- reversing-gear lever
- reversing arrangement
- reversing drum switch
- reversing switchgroup
- reversing thermometer
- reversing warning signal
- reversing automatic document feeder (radf)