reversible shutdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversible shutdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible shutdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible shutdown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversible shutdown

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự dừng lò thuận nghịch