reversible hydrolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversible hydrolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible hydrolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible hydrolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversible hydrolysis

    * kinh tế

    sự thủy phân ngược