reversible path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversible path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversible path

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    con đường thuận nghịch (của hệ nhiệt động)