reversible refrigeration system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversible refrigeration system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible refrigeration system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible refrigeration system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversible refrigeration system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) lạnh đảo chiều
hệ thống lạnh đảo chiều
Từ liên quan
- reversible
- reversible fan
- reversible rod
- reversible cell
- reversible lane
- reversible path
- reversible seat
- reversible cycle
- reversible motor
- reversible tooth
- reversible train
- reversible winch
- reversible engine
- reversible pallet
- reversible switch
- reversible booster
- reversible colloid
- reversible counter
- reversible laydays
- reversible machine
- reversible process
- reversible elements
- reversible function
- reversible inverter
- reversible reaction
- reversible relation
- reversible shutdown
- reversible expansion
- reversible heat pump
- reversible time step
- reversible hydrolysis
- reversible level tube
- reversible transducer
- reversible deformation
- reversible permeability
- reversible (gear) puller
- reversible transformation
- reversible transit circle
- reversible pitch propeller
- reversible magnetic contactor
- reversible electrolytic process
- reversible refrigeration system
- reversible thermoelectric heat pump
- reversible variable length codes (rvlc)