reversible counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversible counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible counter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversible counter
* kỹ thuật
bộ đếm ngược
toán & tin:
bộ đếm thuận nghịch
đo lường & điều khiển:
máy đếm hai chiều
máy đếm thuận nghịch
Từ liên quan
- reversible
- reversible fan
- reversible rod
- reversible cell
- reversible lane
- reversible path
- reversible seat
- reversible cycle
- reversible motor
- reversible tooth
- reversible train
- reversible winch
- reversible engine
- reversible pallet
- reversible switch
- reversible booster
- reversible colloid
- reversible counter
- reversible laydays
- reversible machine
- reversible process
- reversible elements
- reversible function
- reversible inverter
- reversible reaction
- reversible relation
- reversible shutdown
- reversible expansion
- reversible heat pump
- reversible time step
- reversible hydrolysis
- reversible level tube
- reversible transducer
- reversible deformation
- reversible permeability
- reversible (gear) puller
- reversible transformation
- reversible transit circle
- reversible pitch propeller
- reversible magnetic contactor
- reversible electrolytic process
- reversible refrigeration system
- reversible thermoelectric heat pump
- reversible variable length codes (rvlc)