reversible deformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversible deformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible deformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible deformation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversible deformation

    * kỹ thuật

    biến dạng thuận nghịch

    xây dựng:

    sự biến dạng thuận nghịch