reversible machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversible machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversible machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversible machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversible machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đảo chiều