return ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

return ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return ticket.

Từ điển Anh Việt

  • return ticket

    * danh từ

    vé khứ hồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • return ticket

    * kinh tế

    vé khứ hồi

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vé khứ hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • return ticket

    Similar:

    round-trip ticket: a ticket to a place and back (usually over the same route)