retracted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retracted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retracted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retracted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retracted

    drawn back and in

    a cat with retracted claws

    Similar:

    abjure: formally reject or disavow a formerly held belief, usually under pressure

    He retracted his earlier statements about his religion

    She abjured her beliefs

    Synonyms: recant, forswear, retract, resile

    shrink back: pull away from a source of disgust or fear

    Synonyms: retract

    retract: use a surgical instrument to hold open (the edges of a wound or an organ)

    Synonyms: pull back, draw back

    draw in: pull inward or towards a center

    The pilot drew in the landing gear

    The cat retracted his claws

    Synonyms: retract

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).