reliable timing signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable timing signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable timing signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable timing signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable timing signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu nhịp tin cậy