reliable timing signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliable timing signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable timing signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable timing signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reliable timing signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu nhịp tin cậy
Từ liên quan
- reliable
- reliableness
- reliable firm
- reliable link
- reliable account
- reliable product
- reliable guarantee
- reliable indicator
- reliable information
- reliable performance
- reliable communication
- reliable timing signal
- reliable transfer (rt)
- reliable transfer server
- reliable transfer abort (rtab)
- reliable transfer service (rts)
- reliable multicast protocol (rmp)
- reliable data (gram) protocol (rdp)
- reliable sap update protocol (rsup)
- reliable transfer open accept (rtoac)
- reliable transfer open reject (rtorj)
- reliable transfer open request (rtorq)
- reliable transfer token response (rttp)
- reliable transfer service element (rtse)
- reliable transfer protocol machine (rtpm)
- reliable signalling gateway protocol (rsgp)
- reliable signalling gateway control protocol (rsgcp)