reliable performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable performance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable performance

    * kinh tế

    tính năng đáng tin cậy