reliable indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable indicator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable indicator

    * kinh tế

    chỉ báo đáng tin cậy