reliable signalling gateway protocol (rsgp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable signalling gateway protocol (rsgp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable signalling gateway protocol (rsgp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable signalling gateway protocol (rsgp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable signalling gateway protocol (rsgp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao thức cổng báo hiệu tin cậy