reliable information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable information

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thông tin (có) thực