reliable communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliable communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliable communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliable communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliable communication

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự truyền thông đảm bảo

    sự truyền thông tin cậy