reconciled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reconciled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconciled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconciled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reconciled
made compatible or consistent
Similar:
accommodate: make (one thing) compatible with (another)
The scientists had to accommodate the new results with the existing theories
Synonyms: reconcile, conciliate
harmonize: bring into consonance or accord
harmonize one's goals with one's abilities
Synonyms: harmonise, reconcile
reconcile: come to terms
After some discussion we finally made up
Synonyms: patch up, make up, conciliate, settle
resign: accept as inevitable
He resigned himself to his fate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).