radial vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radial vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radial vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radial vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radial vein
superficial veins ascending the radial side of the forearm; combines with the ulnar veins to form the brachial vein
Synonyms: vena radialis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radial
- radiale
- radialia
- radially
- radial arm
- radial bar
- radial cut
- radial fan
- radial gap
- radial rib
- radial web
- radial-ply
- radial bolt
- radial feed
- radial flow
- radial gate
- radial lead
- radial line
- radial load
- radial play
- radial road
- radial step
- radial test
- radial tire
- radial tyre
- radial vein
- radial brick
- radial cable
- radial drill
- radial ducts
- radial fault
- radial force
- radial joint
- radial nerve
- radial pulse
- radial screw
- radial shear
- radial shift
- radial tooth
- radial artery
- radial cutter
- radial engine
- radial feeder
- radial reflex
- radial relief
- radial runout
- radial street
- radial stress
- radial system
- radial air gap