radial flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radial flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radial flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radial flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radial flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy tỏa tròn

    luồng hướng tâm

    luồng tỏa tia

    xây dựng:

    dòng chảy hướng tâm

    hóa học & vật liệu:

    dòng tỏa tia