radial system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radial system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radial system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radial system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radial system

    * kỹ thuật

    hệ thống tỏa tia

    điện lạnh:

    hệ (thống) (phân phối) tỏa tia

    điện:

    hệ thống hình tia

    hệ thống hướng tâm