radial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radial nerve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radial nerve
* kỹ thuật
y học:
thần kinh quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radial nerve
largest branch of the brachial plexus; extends down the humerus to the lateral epicondyle where it divides into one branch that goes to the skin on the back of the hand and another that goes to the underlying extensor muscles
Synonyms: nervus radialis, musculospiral nerve
Từ liên quan
- radial
- radiale
- radialia
- radially
- radial arm
- radial bar
- radial cut
- radial fan
- radial gap
- radial rib
- radial web
- radial-ply
- radial bolt
- radial feed
- radial flow
- radial gate
- radial lead
- radial line
- radial load
- radial play
- radial road
- radial step
- radial test
- radial tire
- radial tyre
- radial vein
- radial brick
- radial cable
- radial drill
- radial ducts
- radial fault
- radial force
- radial joint
- radial nerve
- radial pulse
- radial screw
- radial shear
- radial shift
- radial tooth
- radial artery
- radial cutter
- radial engine
- radial feeder
- radial reflex
- radial relief
- radial runout
- radial street
- radial stress
- radial system
- radial air gap