quiet area (quiet room) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiet area (quiet room) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiet area (quiet room) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiet area (quiet room).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quiet area (quiet room)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)