quietist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quietist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quietist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quietist.
Từ điển Anh Việt
quietist
* danh từ
người ẩn dật; người tu kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quietist
a religious mystic who follows quietism